Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đơn vị thiên văn
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
0.10 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
1 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
2 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
3 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
5 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
10 nautical league (UK) | 0.000000 AU, UA |
20 nautical league (UK) | 0.000001 AU, UA |
50 nautical league (UK) | 0.000002 AU, UA |
100 nautical league (UK) | 0.000004 AU, UA |
1000 nautical league (UK) | 0.000037 AU, UA |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang đơn vị thiên văn
1 nautical league (UK) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 26908260 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to AU, UA:
15 nautical league (UK) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000001 AU, UA