Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hải lý (Anh)
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 nautical league (UK) | 0.0300 NM (UK) |
0.10 nautical league (UK) | 0.3000 NM (UK) |
1 nautical league (UK) | 3.00 NM (UK) |
2 nautical league (UK) | 6.00 NM (UK) |
3 nautical league (UK) | 9.00 NM (UK) |
5 nautical league (UK) | 15.00 NM (UK) |
10 nautical league (UK) | 30.00 NM (UK) |
20 nautical league (UK) | 60.00 NM (UK) |
50 nautical league (UK) | 150.00 NM (UK) |
100 nautical league (UK) | 300.00 NM (UK) |
1000 nautical league (UK) | 3000 NM (UK) |
Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang hải lý (Anh)
1 nautical league (UK) = 3.00 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.333333 nautical league (UK)
Ví dụ
Convert 15 nautical league (UK) to NM (UK):
15 nautical league (UK) = 15 × 3.00 NM (UK) = 45.00 NM (UK)