Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang feet (khảo sát Mỹ)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 nautical league (UK) 182.40 ft
0.10 nautical league (UK) 1824 ft
1 nautical league (UK) 18240 ft
2 nautical league (UK) 36480 ft
3 nautical league (UK) 54720 ft
5 nautical league (UK) 91200 ft
10 nautical league (UK) 182400 ft
20 nautical league (UK) 364799 ft
50 nautical league (UK) 911998 ft
100 nautical league (UK) 1823996 ft
1000 nautical league (UK) 18239964 ft

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang feet (khảo sát Mỹ)

1 nautical league (UK) = 18240 ft

1 ft = 0.000055 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to ft:
15 nautical league (UK) = 15 × 18240 ft = 273599 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác