Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 nautical league (UK) 120.13 cubit (Greek)
0.10 nautical league (UK) 1201 cubit (Greek)
1 nautical league (UK) 12013 cubit (Greek)
2 nautical league (UK) 24026 cubit (Greek)
3 nautical league (UK) 36040 cubit (Greek)
5 nautical league (UK) 60066 cubit (Greek)
10 nautical league (UK) 120132 cubit (Greek)
20 nautical league (UK) 240263 cubit (Greek)
50 nautical league (UK) 600659 cubit (Greek)
100 nautical league (UK) 1201317 cubit (Greek)
1000 nautical league (UK) 12013172 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

1 nautical league (UK) = 12013 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.000083 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to cubit (Greek):
15 nautical league (UK) = 15 × 12013 cubit (Greek) = 180198 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác