Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị gigamét [Gm]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
gigamét [Gm]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gigamét

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] gigamét [Gm]
0.01 nautical league (UK) 0.000000 Gm
0.10 nautical league (UK) 0.000001 Gm
1 nautical league (UK) 0.000006 Gm
2 nautical league (UK) 0.000011 Gm
3 nautical league (UK) 0.000017 Gm
5 nautical league (UK) 0.000028 Gm
10 nautical league (UK) 0.000056 Gm
20 nautical league (UK) 0.000111 Gm
50 nautical league (UK) 0.000278 Gm
100 nautical league (UK) 0.000556 Gm
1000 nautical league (UK) 0.005560 Gm

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang gigamét

1 nautical league (UK) = 0.000006 Gm

1 Gm = 179871 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to Gm:
15 nautical league (UK) = 15 × 0.000006 Gm = 0.000083 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác