Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] sang đơn vị mét [m]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
mét [m]

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang mét

league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] mét [m]
0.01 nautical league (UK) 55.60 m
0.10 nautical league (UK) 555.96 m
1 nautical league (UK) 5560 m
2 nautical league (UK) 11119 m
3 nautical league (UK) 16679 m
5 nautical league (UK) 27798 m
10 nautical league (UK) 55596 m
20 nautical league (UK) 111191 m
50 nautical league (UK) 277978 m
100 nautical league (UK) 555955 m
1000 nautical league (UK) 5559552 m

Cách chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang mét

1 nautical league (UK) = 5560 m

1 m = 0.000180 nautical league (UK)

Ví dụ

Convert 15 nautical league (UK) to m:
15 nautical league (UK) = 15 × 5560 m = 83393 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi league hàng hải (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác