Chuyển đổi fathom sang gang (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
fathom
Định nghĩa:
gang (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang gang (vải)
fathom [fath] | gang (vải) [span (cloth)] |
---|---|
0.01 fath | 0.0800 span (cloth) |
0.10 fath | 0.8000 span (cloth) |
1 fath | 8.00 span (cloth) |
2 fath | 16.00 span (cloth) |
3 fath | 24.00 span (cloth) |
5 fath | 40.00 span (cloth) |
10 fath | 80.00 span (cloth) |
20 fath | 160.00 span (cloth) |
50 fath | 400.00 span (cloth) |
100 fath | 800.00 span (cloth) |
1000 fath | 8000 span (cloth) |
Cách chuyển đổi fathom sang gang (vải)
1 fath = 8.00 span (cloth)
1 span (cloth) = 0.125000 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to span (cloth):
15 fath = 15 × 8.00 span (cloth) = 120.00 span (cloth)