Chuyển đổi fathom sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị dekamét [dam]
fathom [fath]
dekamét [dam]

fathom

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang dekamét

fathom [fath] dekamét [dam]
0.01 fath 0.001829 dam
0.10 fath 0.0183 dam
1 fath 0.1829 dam
2 fath 0.3658 dam
3 fath 0.5486 dam
5 fath 0.9144 dam
10 fath 1.83 dam
20 fath 3.66 dam
50 fath 9.14 dam
100 fath 18.29 dam
1000 fath 182.88 dam

Cách chuyển đổi fathom sang dekamét

1 fath = 0.182880 dam

1 dam = 5.47 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to dam:
15 fath = 15 × 0.182880 dam = 2.74 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác