Chuyển đổi fathom sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
fathom
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang đơn vị thiên văn
| fathom [fath] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 fath | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 fath | 0.000000 AU, UA |
| 1 fath | 0.000000 AU, UA |
| 2 fath | 0.000000 AU, UA |
| 3 fath | 0.000000 AU, UA |
| 5 fath | 0.000000 AU, UA |
| 10 fath | 0.000000 AU, UA |
| 20 fath | 0.000000 AU, UA |
| 50 fath | 0.000000 AU, UA |
| 100 fath | 0.000000 AU, UA |
| 1000 fath | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi fathom sang đơn vị thiên văn
1 fath = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 81801110395 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to AU, UA:
15 fath = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA