Chuyển đổi fathom sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị famn [famn]
fathom
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang famn
fathom [fath] | famn [famn] |
---|---|
0.01 fath | 0.0103 famn |
0.10 fath | 0.1027 famn |
1 fath | 1.03 famn |
2 fath | 2.05 famn |
3 fath | 3.08 famn |
5 fath | 5.13 famn |
10 fath | 10.27 famn |
20 fath | 20.53 famn |
50 fath | 51.33 famn |
100 fath | 102.66 famn |
1000 fath | 1027 famn |
Cách chuyển đổi fathom sang famn
1 fath = 1.03 famn
1 famn = 0.974045 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to famn:
15 fath = 15 × 1.03 famn = 15.40 famn