Chuyển đổi fathom sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị centimét [cm]
fathom [fath]
centimét [cm]

fathom

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang centimét

fathom [fath] centimét [cm]
0.01 fath 1.83 cm
0.10 fath 18.29 cm
1 fath 182.88 cm
2 fath 365.76 cm
3 fath 548.64 cm
5 fath 914.40 cm
10 fath 1829 cm
20 fath 3658 cm
50 fath 9144 cm
100 fath 18288 cm
1000 fath 182880 cm

Cách chuyển đổi fathom sang centimét

1 fath = 182.88 cm

1 cm = 0.005468 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to cm:
15 fath = 15 × 182.88 cm = 2743 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác