Chuyển đổi fathom sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
fathom
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang dặm (thành văn)
fathom [fath] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 fath | 0.000011 mi, mi (US) |
0.10 fath | 0.000114 mi, mi (US) |
1 fath | 0.001136 mi, mi (US) |
2 fath | 0.002273 mi, mi (US) |
3 fath | 0.003409 mi, mi (US) |
5 fath | 0.005682 mi, mi (US) |
10 fath | 0.0114 mi, mi (US) |
20 fath | 0.0227 mi, mi (US) |
50 fath | 0.0568 mi, mi (US) |
100 fath | 0.1136 mi, mi (US) |
1000 fath | 1.14 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi fathom sang dặm (thành văn)
1 fath = 0.001136 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 880.00 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to mi, mi (US):
15 fath = 15 × 0.001136 mi, mi (US) = 0.017045 mi, mi (US)