Chuyển đổi fathom sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị milimét [mm]
fathom [fath]
milimét [mm]

fathom

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang milimét

fathom [fath] milimét [mm]
0.01 fath 18.29 mm
0.10 fath 182.88 mm
1 fath 1829 mm
2 fath 3658 mm
3 fath 5486 mm
5 fath 9144 mm
10 fath 18288 mm
20 fath 36576 mm
50 fath 91440 mm
100 fath 182880 mm
1000 fath 1828800 mm

Cách chuyển đổi fathom sang milimét

1 fath = 1829 mm

1 mm = 0.000547 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to mm:
15 fath = 15 × 1829 mm = 27432 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác