Chuyển đổi fathom sang fathom (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
fathom
Định nghĩa:
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang fathom (khảo sát Mỹ)
| fathom [fath] | fathom (khảo sát Mỹ) [fath] |
|---|---|
| 0.01 fath | 0.010000 fath |
| 0.10 fath | 0.1000 fath |
| 1 fath | 1.0000 fath |
| 2 fath | 2.00 fath |
| 3 fath | 3.00 fath |
| 5 fath | 5.00 fath |
| 10 fath | 10.00 fath |
| 20 fath | 20.00 fath |
| 50 fath | 50.00 fath |
| 100 fath | 100.00 fath |
| 1000 fath | 1000.00 fath |
Cách chuyển đổi fathom sang fathom (khảo sát Mỹ)
1 fath = 0.999998 fath
1 fath = 1.00 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to fath:
15 fath = 15 × 0.999998 fath = 15.00 fath