Chuyển đổi fathom sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị decimét [dm]
fathom [fath]
decimét [dm]

fathom

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang decimét

fathom [fath] decimét [dm]
0.01 fath 0.1829 dm
0.10 fath 1.83 dm
1 fath 18.29 dm
2 fath 36.58 dm
3 fath 54.86 dm
5 fath 91.44 dm
10 fath 182.88 dm
20 fath 365.76 dm
50 fath 914.40 dm
100 fath 1829 dm
1000 fath 18288 dm

Cách chuyển đổi fathom sang decimét

1 fath = 18.29 dm

1 dm = 0.054681 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to dm:
15 fath = 15 × 18.29 dm = 274.32 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác