Chuyển đổi fathom sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị nanomét [nm]
fathom
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang nanomét
| fathom [fath] | nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 fath | 18288000 nm |
| 0.10 fath | 182880000 nm |
| 1 fath | 1828800000 nm |
| 2 fath | 3657600000 nm |
| 3 fath | 5486400000 nm |
| 5 fath | 9144000000 nm |
| 10 fath | 18288000000 nm |
| 20 fath | 36576000000 nm |
| 50 fath | 91440000000 nm |
| 100 fath | 182880000000 nm |
| 1000 fath | 1828800000000 nm |
Cách chuyển đổi fathom sang nanomét
1 fath = 1828800000 nm
1 nm = 0.000000 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to nm:
15 fath = 15 × 1828800000 nm = 27432000000 nm