Chuyển đổi fathom sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
fathom
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang Bán kính Bohr
fathom [fath] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 fath | 345593089 b, a.u. |
0.10 fath | 3455930888 b, a.u. |
1 fath | 34559308879 b, a.u. |
2 fath | 69118617758 b, a.u. |
3 fath | 103677926637 b, a.u. |
5 fath | 172796544396 b, a.u. |
10 fath | 345593088791 b, a.u. |
20 fath | 691186177583 b, a.u. |
50 fath | 1727965443957 b, a.u. |
100 fath | 3455930887913 b, a.u. |
1000 fath | 34559308879131 b, a.u. |
Cách chuyển đổi fathom sang Bán kính Bohr
1 fath = 34559308879 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to b, a.u.:
15 fath = 15 × 34559308879 b, a.u. = 518389633187 b, a.u.