Chuyển đổi fathom sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị cột [pole]
fathom [fath]
cột [pole]

fathom

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang cột

fathom [fath] cột [pole]
0.01 fath 0.003636 pole
0.10 fath 0.0364 pole
1 fath 0.3636 pole
2 fath 0.7273 pole
3 fath 1.09 pole
5 fath 1.82 pole
10 fath 3.64 pole
20 fath 7.27 pole
50 fath 18.18 pole
100 fath 36.36 pole
1000 fath 363.64 pole

Cách chuyển đổi fathom sang cột

1 fath = 0.363636 pole

1 pole = 2.75 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to pole:
15 fath = 15 × 0.363636 pole = 5.45 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác