Chuyển đổi fathom sang furlong (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
fathom [fath]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]

fathom

Định nghĩa:

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang furlong (khảo sát Mỹ)

fathom [fath] furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
0.01 fath 0.000091 fur
0.10 fath 0.000909 fur
1 fath 0.009091 fur
2 fath 0.0182 fur
3 fath 0.0273 fur
5 fath 0.0455 fur
10 fath 0.0909 fur
20 fath 0.1818 fur
50 fath 0.4545 fur
100 fath 0.9091 fur
1000 fath 9.09 fur

Cách chuyển đổi fathom sang furlong (khảo sát Mỹ)

1 fath = 0.009091 fur

1 fur = 110.00 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to fur:
15 fath = 15 × 0.009091 fur = 0.136363 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác