Chuyển đổi fathom sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
fathom [fath]
cubit dài [long cubit]

fathom

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang cubit dài

fathom [fath] cubit dài [long cubit]
0.01 fath 0.0343 long cubit
0.10 fath 0.3429 long cubit
1 fath 3.43 long cubit
2 fath 6.86 long cubit
3 fath 10.29 long cubit
5 fath 17.14 long cubit
10 fath 34.29 long cubit
20 fath 68.57 long cubit
50 fath 171.43 long cubit
100 fath 342.86 long cubit
1000 fath 3429 long cubit

Cách chuyển đổi fathom sang cubit dài

1 fath = 3.43 long cubit

1 long cubit = 0.291667 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to long cubit:
15 fath = 15 × 3.43 long cubit = 51.43 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác