Chuyển đổi fathom sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
fathom [fath]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

fathom

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang dặm (La Mã)

fathom [fath] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 fath 0.000012 mile (Roman)
0.10 fath 0.000124 mile (Roman)
1 fath 0.001236 mile (Roman)
2 fath 0.002472 mile (Roman)
3 fath 0.003708 mile (Roman)
5 fath 0.006179 mile (Roman)
10 fath 0.0124 mile (Roman)
20 fath 0.0247 mile (Roman)
50 fath 0.0618 mile (Roman)
100 fath 0.1236 mile (Roman)
1000 fath 1.24 mile (Roman)

Cách chuyển đổi fathom sang dặm (La Mã)

1 fath = 0.001236 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 809.17 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to mile (Roman):
15 fath = 15 × 0.001236 mile (Roman) = 0.018538 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác