Chuyển đổi fathom sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
fathom [fath]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

fathom

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang ngón tay (vải)

fathom [fath] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 fath 0.1600 finger (cloth)
0.10 fath 1.60 finger (cloth)
1 fath 16.00 finger (cloth)
2 fath 32.00 finger (cloth)
3 fath 48.00 finger (cloth)
5 fath 80.00 finger (cloth)
10 fath 160.00 finger (cloth)
20 fath 320.00 finger (cloth)
50 fath 800.00 finger (cloth)
100 fath 1600 finger (cloth)
1000 fath 16000 finger (cloth)

Cách chuyển đổi fathom sang ngón tay (vải)

1 fath = 16.00 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.062500 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to finger (cloth):
15 fath = 15 × 16.00 finger (cloth) = 240.00 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác