Chuyển đổi fathom sang inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị inch [in]
fathom
Định nghĩa:
inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang inch
| fathom [fath] | inch [in] |
|---|---|
| 0.01 fath | 0.7200 in |
| 0.10 fath | 7.20 in |
| 1 fath | 72.00 in |
| 2 fath | 144.00 in |
| 3 fath | 216.00 in |
| 5 fath | 360.00 in |
| 10 fath | 720.00 in |
| 20 fath | 1440 in |
| 50 fath | 3600 in |
| 100 fath | 7200 in |
| 1000 fath | 72000 in |
Cách chuyển đổi fathom sang inch
1 fath = 72.00 in
1 in = 0.013889 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to in:
15 fath = 15 × 72.00 in = 1080 in