Chuyển đổi fathom sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị ell [ell]
fathom
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang ell
fathom [fath] | ell [ell] |
---|---|
0.01 fath | 0.0160 ell |
0.10 fath | 0.1600 ell |
1 fath | 1.60 ell |
2 fath | 3.20 ell |
3 fath | 4.80 ell |
5 fath | 8.00 ell |
10 fath | 16.00 ell |
20 fath | 32.00 ell |
50 fath | 80.00 ell |
100 fath | 160.00 ell |
1000 fath | 1600 ell |
Cách chuyển đổi fathom sang ell
1 fath = 1.60 ell
1 ell = 0.625000 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to ell:
15 fath = 15 × 1.60 ell = 24.00 ell