Chuyển đổi fathom sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị feet [ft]
fathom [fath]
feet [ft]

fathom

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang feet

fathom [fath] feet [ft]
0.01 fath 0.0600 ft
0.10 fath 0.6000 ft
1 fath 6.00 ft
2 fath 12.00 ft
3 fath 18.00 ft
5 fath 30.00 ft
10 fath 60.00 ft
20 fath 120.00 ft
50 fath 300.00 ft
100 fath 600.00 ft
1000 fath 6000 ft

Cách chuyển đổi fathom sang feet

1 fath = 6.00 ft

1 ft = 0.166667 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to ft:
15 fath = 15 × 6.00 ft = 90.00 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác