Chuyển đổi fathom sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
fathom
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang hải lý (Anh)
fathom [fath] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 fath | 0.000010 NM (UK) |
0.10 fath | 0.000099 NM (UK) |
1 fath | 0.000987 NM (UK) |
2 fath | 0.001974 NM (UK) |
3 fath | 0.002961 NM (UK) |
5 fath | 0.004934 NM (UK) |
10 fath | 0.009868 NM (UK) |
20 fath | 0.0197 NM (UK) |
50 fath | 0.0493 NM (UK) |
100 fath | 0.0987 NM (UK) |
1000 fath | 0.9868 NM (UK) |
Cách chuyển đổi fathom sang hải lý (Anh)
1 fath = 0.000987 NM (UK)
1 NM (UK) = 1013 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to NM (UK):
15 fath = 15 × 0.000987 NM (UK) = 0.014803 NM (UK)