Chuyển đổi fathom sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
fathom [fath]
hạt lúa mạch [barleycorn]

fathom

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang hạt lúa mạch

fathom [fath] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 fath 2.16 barleycorn
0.10 fath 21.60 barleycorn
1 fath 216.00 barleycorn
2 fath 432.00 barleycorn
3 fath 648.00 barleycorn
5 fath 1080 barleycorn
10 fath 2160 barleycorn
20 fath 4320 barleycorn
50 fath 10800 barleycorn
100 fath 21600 barleycorn
1000 fath 216000 barleycorn

Cách chuyển đổi fathom sang hạt lúa mạch

1 fath = 216.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.004630 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to barleycorn:
15 fath = 15 × 216.00 barleycorn = 3240 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác