Chuyển đổi fathom sang parsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị parsec [pc]
fathom [fath]
parsec [pc]

fathom

Định nghĩa:

parsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang parsec

fathom [fath] parsec [pc]
0.01 fath 0.000000 pc
0.10 fath 0.000000 pc
1 fath 0.000000 pc
2 fath 0.000000 pc
3 fath 0.000000 pc
5 fath 0.000000 pc
10 fath 0.000000 pc
20 fath 0.000000 pc
50 fath 0.000000 pc
100 fath 0.000000 pc
1000 fath 0.000000 pc

Cách chuyển đổi fathom sang parsec

1 fath = 0.000000 pc

1 pc = 16872690186351708 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to pc:
15 fath = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác