Chuyển đổi fathom sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị dây thừng [rope]
fathom
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang dây thừng
fathom [fath] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 fath | 0.003000 rope |
0.10 fath | 0.0300 rope |
1 fath | 0.3000 rope |
2 fath | 0.6000 rope |
3 fath | 0.9000 rope |
5 fath | 1.50 rope |
10 fath | 3.00 rope |
20 fath | 6.00 rope |
50 fath | 15.00 rope |
100 fath | 30.00 rope |
1000 fath | 300.00 rope |
Cách chuyển đổi fathom sang dây thừng
1 fath = 0.300000 rope
1 rope = 3.33 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to rope:
15 fath = 15 × 0.300000 rope = 4.50 rope