Chuyển đổi fathom sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị gang tay [hand]
fathom
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang gang tay
| fathom [fath] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 fath | 0.1800 hand |
| 0.10 fath | 1.80 hand |
| 1 fath | 18.00 hand |
| 2 fath | 36.00 hand |
| 3 fath | 54.00 hand |
| 5 fath | 90.00 hand |
| 10 fath | 180.00 hand |
| 20 fath | 360.00 hand |
| 50 fath | 900.00 hand |
| 100 fath | 1800 hand |
| 1000 fath | 18000 hand |
Cách chuyển đổi fathom sang gang tay
1 fath = 18.00 hand
1 hand = 0.055556 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to hand:
15 fath = 15 × 18.00 hand = 270.00 hand