Chuyển đổi fathom sang kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị kilômét [km]
fathom
Định nghĩa:
kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fathom sang kilômét
| fathom [fath] | kilômét [km] |
|---|---|
| 0.01 fath | 0.000018 km |
| 0.10 fath | 0.000183 km |
| 1 fath | 0.001829 km |
| 2 fath | 0.003658 km |
| 3 fath | 0.005486 km |
| 5 fath | 0.009144 km |
| 10 fath | 0.0183 km |
| 20 fath | 0.0366 km |
| 50 fath | 0.0914 km |
| 100 fath | 0.1829 km |
| 1000 fath | 1.83 km |
Cách chuyển đổi fathom sang kilômét
1 fath = 0.001829 km
1 km = 546.81 fath
Ví dụ
Convert 15 fath to km:
15 fath = 15 × 0.001829 km = 0.027432 km