Chuyển đổi fathom sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fathom [fath] sang đơn vị hectomét [hm]
fathom [fath]
hectomét [hm]

fathom

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fathom sang hectomét

fathom [fath] hectomét [hm]
0.01 fath 0.000183 hm
0.10 fath 0.001829 hm
1 fath 0.0183 hm
2 fath 0.0366 hm
3 fath 0.0549 hm
5 fath 0.0914 hm
10 fath 0.1829 hm
20 fath 0.3658 hm
50 fath 0.9144 hm
100 fath 1.83 hm
1000 fath 18.29 hm

Cách chuyển đổi fathom sang hectomét

1 fath = 0.018288 hm

1 hm = 54.68 fath

Ví dụ

Convert 15 fath to hm:
15 fath = 15 × 0.018288 hm = 0.274320 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fathom sang các đơn vị Chiều dài khác