Chuyển đổi ell sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị yard [yd]
ell [ell]
yard [yd]

ell

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang yard

ell [ell] yard [yd]
0.01 ell 0.0125 yd
0.10 ell 0.1250 yd
1 ell 1.25 yd
2 ell 2.50 yd
3 ell 3.75 yd
5 ell 6.25 yd
10 ell 12.50 yd
20 ell 25.00 yd
50 ell 62.50 yd
100 ell 125.00 yd
1000 ell 1250 yd

Cách chuyển đổi ell sang yard

1 ell = 1.25 yd

1 yd = 0.800000 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to yd:
15 ell = 15 × 1.25 yd = 18.75 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác