Chuyển đổi ell sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
ell
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang Bán kính Bohr
| ell [ell] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
|---|---|
| 0.01 ell | 215995680 b, a.u. |
| 0.10 ell | 2159956805 b, a.u. |
| 1 ell | 21599568049 b, a.u. |
| 2 ell | 43199136099 b, a.u. |
| 3 ell | 64798704148 b, a.u. |
| 5 ell | 107997840247 b, a.u. |
| 10 ell | 215995680495 b, a.u. |
| 20 ell | 431991360989 b, a.u. |
| 50 ell | 1079978402473 b, a.u. |
| 100 ell | 2159956804946 b, a.u. |
| 1000 ell | 21599568049457 b, a.u. |
Cách chuyển đổi ell sang Bán kính Bohr
1 ell = 21599568049 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to b, a.u.:
15 ell = 15 × 21599568049 b, a.u. = 323993520742 b, a.u.