Chuyển đổi ell sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị gang tay [hand]
ell [ell]
gang tay [hand]

ell

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang gang tay

ell [ell] gang tay [hand]
0.01 ell 0.1125 hand
0.10 ell 1.12 hand
1 ell 11.25 hand
2 ell 22.50 hand
3 ell 33.75 hand
5 ell 56.25 hand
10 ell 112.50 hand
20 ell 225.00 hand
50 ell 562.50 hand
100 ell 1125 hand
1000 ell 11250 hand

Cách chuyển đổi ell sang gang tay

1 ell = 11.25 hand

1 hand = 0.088889 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to hand:
15 ell = 15 × 11.25 hand = 168.75 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác