Chuyển đổi ell sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
ell [ell]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

ell

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang hải lý (Anh)

ell [ell] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 ell 0.000006 NM (UK)
0.10 ell 0.000062 NM (UK)
1 ell 0.000617 NM (UK)
2 ell 0.001234 NM (UK)
3 ell 0.001850 NM (UK)
5 ell 0.003084 NM (UK)
10 ell 0.006168 NM (UK)
20 ell 0.0123 NM (UK)
50 ell 0.0308 NM (UK)
100 ell 0.0617 NM (UK)
1000 ell 0.6168 NM (UK)

Cách chuyển đổi ell sang hải lý (Anh)

1 ell = 0.000617 NM (UK)

1 NM (UK) = 1621 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to NM (UK):
15 ell = 15 × 0.000617 NM (UK) = 0.009252 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác