Chuyển đổi ell sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị ken [ken]
ell [ell]
ken [ken]

ell

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang ken

ell [ell] ken [ken]
0.01 ell 0.005396 ken
0.10 ell 0.0540 ken
1 ell 0.5396 ken
2 ell 1.08 ken
3 ell 1.62 ken
5 ell 2.70 ken
10 ell 5.40 ken
20 ell 10.79 ken
50 ell 26.98 ken
100 ell 53.96 ken
1000 ell 539.57 ken

Cách chuyển đổi ell sang ken

1 ell = 0.539568 ken

1 ken = 1.85 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to ken:
15 ell = 15 × 0.539568 ken = 8.09 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác