Chuyển đổi ell sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
ell [ell]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

ell

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang cubit (Hy Lạp)

ell [ell] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 ell 0.0247 cubit (Greek)
0.10 ell 0.2470 cubit (Greek)
1 ell 2.47 cubit (Greek)
2 ell 4.94 cubit (Greek)
3 ell 7.41 cubit (Greek)
5 ell 12.35 cubit (Greek)
10 ell 24.70 cubit (Greek)
20 ell 49.40 cubit (Greek)
50 ell 123.49 cubit (Greek)
100 ell 246.98 cubit (Greek)
1000 ell 2470 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi ell sang cubit (Hy Lạp)

1 ell = 2.47 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.404889 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to cubit (Greek):
15 ell = 15 × 2.47 cubit (Greek) = 37.05 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác