Chuyển đổi ell sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị feet [ft]
ell [ell]
feet [ft]

ell

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang feet

ell [ell] feet [ft]
0.01 ell 0.0375 ft
0.10 ell 0.3750 ft
1 ell 3.75 ft
2 ell 7.50 ft
3 ell 11.25 ft
5 ell 18.75 ft
10 ell 37.50 ft
20 ell 75.00 ft
50 ell 187.50 ft
100 ell 375.00 ft
1000 ell 3750 ft

Cách chuyển đổi ell sang feet

1 ell = 3.75 ft

1 ft = 0.266667 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to ft:
15 ell = 15 × 3.75 ft = 56.25 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác