Chuyển đổi ell sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị sậy [reed]
ell [ell]
sậy [reed]

ell

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang sậy

ell [ell] sậy [reed]
0.01 ell 0.004167 reed
0.10 ell 0.0417 reed
1 ell 0.4167 reed
2 ell 0.8333 reed
3 ell 1.25 reed
5 ell 2.08 reed
10 ell 4.17 reed
20 ell 8.33 reed
50 ell 20.83 reed
100 ell 41.67 reed
1000 ell 416.67 reed

Cách chuyển đổi ell sang sậy

1 ell = 0.416667 reed

1 reed = 2.40 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to reed:
15 ell = 15 × 0.416667 reed = 6.25 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác