Chuyển đổi ell sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị cột [pole]
ell
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang cột
| ell [ell] | cột [pole] |
|---|---|
| 0.01 ell | 0.002273 pole |
| 0.10 ell | 0.0227 pole |
| 1 ell | 0.2273 pole |
| 2 ell | 0.4545 pole |
| 3 ell | 0.6818 pole |
| 5 ell | 1.14 pole |
| 10 ell | 2.27 pole |
| 20 ell | 4.55 pole |
| 50 ell | 11.36 pole |
| 100 ell | 22.73 pole |
| 1000 ell | 227.27 pole |
Cách chuyển đổi ell sang cột
1 ell = 0.227273 pole
1 pole = 4.40 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to pole:
15 ell = 15 × 0.227273 pole = 3.41 pole