Chuyển đổi ell sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
ell [ell]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

ell

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang Bán kính electron (cổ điển)

ell [ell] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 ell 4056153171586 (classical)
0.10 ell 40561531715860 (classical)
1 ell 405615317158601 (classical)
2 ell 811230634317202 (classical)
3 ell 1216845951475803 (classical)
5 ell 2028076585793005 (classical)
10 ell 4056153171586010 (classical)
20 ell 8112306343172021 (classical)
50 ell 20280765857930052 (classical)
100 ell 40561531715860104 (classical)
1000 ell 405615317158601088 (classical)

Cách chuyển đổi ell sang Bán kính electron (cổ điển)

1 ell = 405615317158601 (classical)

1 (classical) = 0.000000 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to (classical):
15 ell = 15 × 405615317158601 (classical) = 6084229757379016 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác