Chuyển đổi ell sang pica
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị pica [pica]
ell
Định nghĩa:
pica
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang pica
| ell [ell] | pica [pica] |
|---|---|
| 0.01 ell | 2.70 pica |
| 0.10 ell | 27.00 pica |
| 1 ell | 270.00 pica |
| 2 ell | 540.00 pica |
| 3 ell | 810.00 pica |
| 5 ell | 1350 pica |
| 10 ell | 2700 pica |
| 20 ell | 5400 pica |
| 50 ell | 13500 pica |
| 100 ell | 27000 pica |
| 1000 ell | 270000 pica |
Cách chuyển đổi ell sang pica
1 ell = 270.00 pica
1 pica = 0.003704 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to pica:
15 ell = 15 × 270.00 pica = 4050 pica