Chuyển đổi ell sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị mét [m]
ell [ell]
mét [m]

ell

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang mét

ell [ell] mét [m]
0.01 ell 0.0114 m
0.10 ell 0.1143 m
1 ell 1.14 m
2 ell 2.29 m
3 ell 3.43 m
5 ell 5.71 m
10 ell 11.43 m
20 ell 22.86 m
50 ell 57.15 m
100 ell 114.30 m
1000 ell 1143 m

Cách chuyển đổi ell sang mét

1 ell = 1.14 m

1 m = 0.874891 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to m:
15 ell = 15 × 1.14 m = 17.14 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác