Chuyển đổi ell sang fathom (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
ell
Định nghĩa:
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang fathom (khảo sát Mỹ)
| ell [ell] | fathom (khảo sát Mỹ) [fath] |
|---|---|
| 0.01 ell | 0.006250 fath |
| 0.10 ell | 0.0625 fath |
| 1 ell | 0.6250 fath |
| 2 ell | 1.25 fath |
| 3 ell | 1.87 fath |
| 5 ell | 3.12 fath |
| 10 ell | 6.25 fath |
| 20 ell | 12.50 fath |
| 50 ell | 31.25 fath |
| 100 ell | 62.50 fath |
| 1000 ell | 625.00 fath |
Cách chuyển đổi ell sang fathom (khảo sát Mỹ)
1 ell = 0.624999 fath
1 fath = 1.60 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to fath:
15 ell = 15 × 0.624999 fath = 9.37 fath