Chuyển đổi ell sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
ell [ell]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

ell

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang cubit (Anh)

ell [ell] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 ell 0.0250 cubit (UK)
0.10 ell 0.2500 cubit (UK)
1 ell 2.50 cubit (UK)
2 ell 5.00 cubit (UK)
3 ell 7.50 cubit (UK)
5 ell 12.50 cubit (UK)
10 ell 25.00 cubit (UK)
20 ell 50.00 cubit (UK)
50 ell 125.00 cubit (UK)
100 ell 250.00 cubit (UK)
1000 ell 2500 cubit (UK)

Cách chuyển đổi ell sang cubit (Anh)

1 ell = 2.50 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.400000 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to cubit (UK):
15 ell = 15 × 2.50 cubit (UK) = 37.50 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác