Chuyển đổi ell sang centiinch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị centiinch [cin]
ell
Định nghĩa:
centiinch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang centiinch
ell [ell] | centiinch [cin] |
---|---|
0.01 ell | 45.00 cin |
0.10 ell | 450.00 cin |
1 ell | 4500 cin |
2 ell | 9000 cin |
3 ell | 13500 cin |
5 ell | 22500 cin |
10 ell | 45000 cin |
20 ell | 90000 cin |
50 ell | 225000 cin |
100 ell | 450000 cin |
1000 ell | 4500000 cin |
Cách chuyển đổi ell sang centiinch
1 ell = 4500 cin
1 cin = 0.000222 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to cin:
15 ell = 15 × 4500 cin = 67500 cin