Chuyển đổi ell sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị điểm [point]
ell
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ell sang điểm
| ell [ell] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 ell | 32.40 point |
| 0.10 ell | 324.00 point |
| 1 ell | 3240 point |
| 2 ell | 6480 point |
| 3 ell | 9720 point |
| 5 ell | 16200 point |
| 10 ell | 32400 point |
| 20 ell | 64800 point |
| 50 ell | 162000 point |
| 100 ell | 324000 point |
| 1000 ell | 3240000 point |
Cách chuyển đổi ell sang điểm
1 ell = 3240 point
1 point = 0.000309 ell
Ví dụ
Convert 15 ell to point:
15 ell = 15 × 3240 point = 48600 point