Chuyển đổi ell sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị decimét [dm]
ell [ell]
decimét [dm]

ell

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang decimét

ell [ell] decimét [dm]
0.01 ell 0.1143 dm
0.10 ell 1.14 dm
1 ell 11.43 dm
2 ell 22.86 dm
3 ell 34.29 dm
5 ell 57.15 dm
10 ell 114.30 dm
20 ell 228.60 dm
50 ell 571.50 dm
100 ell 1143 dm
1000 ell 11430 dm

Cách chuyển đổi ell sang decimét

1 ell = 11.43 dm

1 dm = 0.087489 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to dm:
15 ell = 15 × 11.43 dm = 171.45 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác