Chuyển đổi ell sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ell [ell] sang đơn vị centimét [cm]
ell [ell]
centimét [cm]

ell

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ell sang centimét

ell [ell] centimét [cm]
0.01 ell 1.14 cm
0.10 ell 11.43 cm
1 ell 114.30 cm
2 ell 228.60 cm
3 ell 342.90 cm
5 ell 571.50 cm
10 ell 1143 cm
20 ell 2286 cm
50 ell 5715 cm
100 ell 11430 cm
1000 ell 114300 cm

Cách chuyển đổi ell sang centimét

1 ell = 114.30 cm

1 cm = 0.008749 ell

Ví dụ

Convert 15 ell to cm:
15 ell = 15 × 114.30 cm = 1714 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ell sang các đơn vị Chiều dài khác